- Từ điển Anh - Nhật
Eternal life
n
えいせい [永生]
ふし [不死]
Xem thêm các từ khác
-
Eternal punishment
n ごうばつ [劫罰] -
Eternal sleep
n えいみん [永眠] -
Eternal triangle
n さんかくかんけい [三角関係] -
Eternal truth
n ふへんのり [不変の理] -
Eternally
Mục lục 1 n 1.1 かわりなく [変わり無く] 1.2 はてしなく [果てし無く] 1.3 じんみらい [尽未来] 1.4 かわりなく [変わりなく]... -
Eternity
Mục lục 1 n 1.1 きゅうえん [久遠] 1.2 エターニティー 1.3 やちとせ [八千年] 1.4 えいごう [永劫] 1.5 ばんせいふえき... -
Ethacrynic acid
n エタクリンさん [エタクリン酸] -
Ethanol
n エタノール エチルアルコール -
Ether
Mục lục 1 n 1.1 てんくう [天空] 1.2 エーテル 1.3 イーサ n てんくう [天空] エーテル イーサ -
Ether(net) board
n イーサーボード -
Ether linkage
n エーテルけつごう [エーテル結合] -
Ethereal body
n ゆうたい [幽体] -
Ethernet
n イーサネット -
Ethical
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 どうとくてき [道徳的] 2 adj-na 2.1 りんりてき [倫理的] adj-na,n どうとくてき [道徳的] adj-na りんりてき... -
Ethical investment
n りんりてきとうし [倫理的投資] -
Ethics
Mục lục 1 n 1.1 しゅうしん [修身] 1.2 モラル 1.3 りんり [倫理] 1.4 りんりがく [倫理学] 1.5 どうがく [道学] n しゅうしん... -
Ethics and civics
n りんしゃ [倫社] -
Ethiopia
n エチオピア -
Ethnic
adj-na,n エスニック -
Ethnic fashion
n エスニックファッション
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.