- Từ điển Anh - Nhật
Eunuch
n
えんじん [閹人]
かんがん [宦官]
Xem thêm các từ khác
-
Euphemism
n ユーフュミズム びしょう [美称] -
Euphemistic
adj-na,n えんきょく [婉曲] -
Euphonic change
n おんびん [音便] -
Euphonic change of pronunciation
n てんおん [転音] -
Euphonic change of unvoiced to voiced sound
n れんだく [連濁] -
Euphony
Mục lục 1 n 1.1 ごろ [語呂] 1.2 おんびん [音便] 1.3 かいちょう [諧調] n ごろ [語呂] おんびん [音便] かいちょう [諧調] -
Euphoria
n こうふくかん [幸福感] -
Eurailpass
n ユーレイルパス -
Eurasia
n あおう [亜欧] -
Eurasian
n あいのこ [合いの子] -
Eureka
n ユーレカ -
Euro-
n ユーロ -
Euro (the currency)
n ユーロ -
Eurobank
n ユーロバンク -
Eurocommunism
n ユーロコミュニズム -
Eurocrat
n ユーロクラット -
Eurocurrency
n ユーロカレンシー -
Eurodollar
n ユーロダラー -
Euromoney
n ユーロマネー -
Euronet
n ユーロネット
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.