- Từ điển Anh - Nhật
Eurocommunism
n
ユーロコミュニズム
Xem thêm các từ khác
-
Eurocrat
n ユーロクラット -
Eurocurrency
n ユーロカレンシー -
Eurodollar
n ユーロダラー -
Euromoney
n ユーロマネー -
Euronet
n ユーロネット -
Europe
Mục lục 1 n 1.1 おうしゅう [欧州] 1.2 ヨーロッパ 2 uk 2.1 ようろっぱ [欧羅巴] 3 obs 3.1 おうしゅう [欧洲] n おうしゅう... -
Europe and America
n おうべい [欧米] -
Europe and Asia
n おうあ [欧亜] -
European Atomic Energy Community
n ユーラトム -
European Bank for Reconstruction and Development (EBRD)
n ヨーロッパふっこうかいはつぎんこう [ヨーロッパ復興開発銀行] -
European Commission (executive of the EU)
n おうしゅういいんかい [欧州委員会] -
European Community
n イーシー -
European Community (EC)
n おうしゅうきょうどうたい [欧州共同体] -
European Currency Unit
n おうしゅうつうかたんい [欧州通貨単位] -
European Parliament
n ヨーロッパぎかい [ヨーロッパ議会] -
European Russia
n おうろ [欧露] -
European System of Central Banks (ESCB)
n おうしゅうちゅうおうぎんこうせいど [欧州中央銀行制度] -
European Union
n イーユー -
European Union (EU)
n おうしゅうれんごう [欧州連合] -
European chestnut
n ヨーロッパぐり [ヨーロッパ栗]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.