- Từ điển Anh - Nhật
Evaporate
n,vs
じょうちゃく [蒸着]
Xem thêm các từ khác
-
Evaporated milk
Mục lục 1 abbr 1.1 エバミルク 2 n 2.1 エバポレーテッドミルク abbr エバミルク n エバポレーテッドミルク -
Evaporating dish
n じょうはつざら [蒸発皿] -
Evaporation
Mục lục 1 n,vs 1.1 じょうさん [蒸散] 1.2 じょうはつ [蒸発] 1.3 だっすい [脱水] 2 n 2.1 しょうさん [消散] n,vs じょうさん... -
Evaporation heat
n じょうはつねつ [蒸発熱] -
Evasion
Mục lục 1 n 1.1 とうひ [逃避] 1.2 いいぬけ [言い抜け] 1.3 にげ [逃げ] 1.4 かいひ [回避] 1.5 きひ [忌避] 1.6 いいのがれ... -
Evasion of the law
n だっぽう [脱法] だっぽうこうい [脱法行為] -
Evasive
adj-na とうひてき [逃避的] -
Evasive answer
n にげこうじょう [逃げ口上] -
Eve
Mục lục 1 n 1.1 イヴ 2 n 2.1 イブ n イヴ n イブ -
Eve (of a festival)
n よいまつり [宵祭] -
Eve of a festival
n よいまつり [宵祭り] -
Eve of a festival vigil
n よみや [夜宮] -
Even
Mục lục 1 prt 1.1 さえ 1.2 すら 2 n 2.1 イーブン 2.2 にも 3 adj-na,n 3.1 へいかつ [平滑] 3.2 へいたん [平坦] 4 adj 4.1 ひらたい... -
Even-tempered
adj-na こころのたいら [心の平ら] -
Even Homer sometimes nods
Mục lục 1 exp 1.1 さるもきからおちる [猿も木から落ちる] 2 n 2.1 かっぱのかわながれ [河童の川流れ] exp さるもきからおちる... -
Even a fool has one talent
exp ばかもいちげい [馬鹿も一芸] -
Even as a joke
Mục lục 1 adv 1.1 かりにも [仮にも] 1.2 かりそめにも [仮初にも] 1.3 かりそめにも [仮初めにも] adv かりにも [仮にも]... -
Even assuming that...
n とかていしても [と仮定しても] -
Even at the best of times
adv,uk ただでさえ [唯でさえ] -
Even for an instant
adv かりにも [仮にも]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.