Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Every day and every night

n-t

れんじつれんや [連日連夜]

Xem thêm các từ khác

  • Every department

    n かくぶ [各部]
  • Every direction

    Mục lục 1 n 1.1 しほう [四方] 1.2 しょほう [諸方] 1.3 めんめん [面面] 1.4 じゅうおう [縦横] 1.5 めんめん [面々] 1.6 よも...
  • Every door

    Mục lục 1 n 1.1 いえなみ [家並] 1.2 やなみ [家並み] 1.3 いえなみ [家並み] 1.4 やなみ [家並] n いえなみ [家並] やなみ...
  • Every evening

    Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 よよ [夜夜] 1.2 まいゆう [毎夕] 1.3 まいよ [毎夜] 1.4 よよ [夜々] 2 adv 2.1 よなよな [夜な夜な]...
  • Every hour

    n-adv,n-t まいじ [毎時]
  • Every house

    Mục lục 1 n 1.1 かっこ [各戸] 1.2 ここ [戸戸] 1.3 ここ [戸々] n かっこ [各戸] ここ [戸戸] ここ [戸々]
  • Every house or family

    n いえいえ [家々] いえいえ [家家]
  • Every important point

    n ようしょようしょ [要所要所]
  • Every issue or number

    n-adv,n-t まいごう [毎号]
  • Every kind

    n かくしゅ [各種]
  • Every man for himself

    adv われがちに [我勝ちに]
  • Every man has his own peculiar habits

    exp なくてななくせ [無くて七癖]
  • Every meal

    n まいしょく [毎食]
  • Every means (by ~)

    exp あのてこのて [あの手この手]
  • Every minute

    n-t まいふん [毎分]
  • Every moment

    adv いつなんどき [何時何時]
  • Every month

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 つきなみ [月次] 1.2 つきなみ [月並] 1.3 げつじ [月次] 1.4 つきなみ [月並み] 2 n-adv,n-t 2.1 つきづき...
  • Every morning

    Mục lục 1 adv,n 1.1 あさなあさな [朝な朝な] 2 n-adv,n-t 2.1 まいちょう [毎朝] 2.2 まいあさ [毎朝] adv,n あさなあさな [朝な朝な]...
  • Every mouth

    n くちぐち [口口] くちぐち [口々]
  • Every newspaper (magazine)

    n かくし [各紙]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top