Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Every house

Mục lục

n

かっこ [各戸]
ここ [戸戸]
ここ [戸々]

Xem thêm các từ khác

  • Every house or family

    n いえいえ [家々] いえいえ [家家]
  • Every important point

    n ようしょようしょ [要所要所]
  • Every issue or number

    n-adv,n-t まいごう [毎号]
  • Every kind

    n かくしゅ [各種]
  • Every man for himself

    adv われがちに [我勝ちに]
  • Every man has his own peculiar habits

    exp なくてななくせ [無くて七癖]
  • Every meal

    n まいしょく [毎食]
  • Every means (by ~)

    exp あのてこのて [あの手この手]
  • Every minute

    n-t まいふん [毎分]
  • Every moment

    adv いつなんどき [何時何時]
  • Every month

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 つきなみ [月次] 1.2 つきなみ [月並] 1.3 げつじ [月次] 1.4 つきなみ [月並み] 2 n-adv,n-t 2.1 つきづき...
  • Every morning

    Mục lục 1 adv,n 1.1 あさなあさな [朝な朝な] 2 n-adv,n-t 2.1 まいちょう [毎朝] 2.2 まいあさ [毎朝] adv,n あさなあさな [朝な朝な]...
  • Every mouth

    n くちぐち [口口] くちぐち [口々]
  • Every newspaper (magazine)

    n かくし [各紙]
  • Every night

    n-adv,n-t まいばん [毎晩] よごと [夜毎]
  • Every nook and corner

    Mục lục 1 n 1.1 すみずみ [隅々] 1.2 すみずみ [隅隅] 2 exp 2.1 すみからすみまで [隅から隅まで] n すみずみ [隅々] すみずみ...
  • Every nook and cranny of the land

    Mục lục 1 n-adv,n 1.1 つづうらうら [津々浦々] 1.2 つつうらうら [津々浦々] 1.3 つづうらうら [津津浦浦] 1.4 つつうらうら...
  • Every one

    n かっこ [各個]
  • Every one of

    n そろいもそろって [揃いも揃って]
  • Every other day

    Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 かくじつ [隔日] 2 n-t 2.1 いちにちおき [一日置き] n-adv,n-t かくじつ [隔日] n-t いちにちおき [一日置き]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top