Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Every month

Mục lục

adj-na,n

つきなみ [月次]
つきなみ [月並]
げつじ [月次]
つきなみ [月並み]

n-adv,n-t

つきづき [月々]
つきづき [月月]

n-adv,n

まいつき [毎月]
まいげつ [毎月]

n

かくつき [各月]

n-t

れいげつ [例月]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top