Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Every province

n

しゅうしゅう [州州]
しゅうしゅう [州々]

Xem thêm các từ khác

  • Every room

    n かくしつ [各室]
  • Every second

    n-adv,n-t まいびょう [毎秒]
  • Every second month

    n かくげつ [隔月]
  • Every second year

    n-adv,n-t かくねん [隔年]
  • Every single (piece of furniture)

    n ありとあらゆる [有りとあらゆる]
  • Every single move

    n いっきょいちどう [一挙一動]
  • Every state

    n しゅうしゅう [州州] しゅうしゅう [州々]
  • Every station

    n かくえき [各駅]
  • Every street corner

    n つじつじ [辻辻] つじつじ [辻々]
  • Every term

    n まいき [毎期]
  • Every third

    n ふたつおき [二つ置き]
  • Every time

    Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 まいじ [毎次] 1.2 まいかい [毎回] 2 adv,n,uk 2.1 いつも [何時も] 3 n 3.1 たびに n-adv,n-t まいじ [毎次]...
  • Every tree

    n きぎ [木木] きぎ [木々]
  • Every trick in the book

    exp,n しじゅうはって [四十八手] よんじゅうはって [四十八手]
  • Every type of disease

    n しひゃくしびょう [四百四病]
  • Every week

    Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 まいしゅう [毎週] 2 n 2.1 かくしゅう [各週] n-adv,n-t まいしゅう [毎週] n かくしゅう [各週]
  • Every word

    n げんげん [言言]
  • Every year

    Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 れいねん [例年] 2 n 2.1 としごとに [年毎に] 3 n-t 3.1 れんねん [連年] 3.2 まいとし [毎年] 3.3 としごと...
  • Everybody

    Mục lục 1 adv,n 1.1 みな [皆] 1.2 みんな [皆] 2 n 2.1 みなのもの [皆の者] 2.2 ひとびと [人々] 2.3 にんにん [人人] 2.4 ばんにん...
  • Everybody for himself

    n われがち [我勝ち]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top