Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Every year

Mục lục

n-adv,n-t

れいねん [例年]

n

としごとに [年毎に]

n-t

れんねん [連年]
まいとし [毎年]
としごと [年毎]
まいねん [毎年]

adv,n

ねんねんさいさい [年々歳々]
ねんねんさいさい [年年歳歳]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top