- Từ điển Anh - Nhật
Everyday language
n
つうじょうこうご [通常口語]
Xem thêm các từ khác
-
Everyday life
n にちじょうせいかつ [日常生活] いっぱんせいかつ [一般生活] -
Everyday necessities
n にちじょうひん [日常品] -
Everyday occurrence
n にちじょうさはんじ [日常茶飯事] -
Everyday speech
n つうじょうこうご [通常口語] -
Everyday world
n ぞくせかい [俗世界] -
Everyone
Mục lục 1 n 1.1 まんざ [満座] 1.2 みなさま [皆様] 1.3 なんびと [何びと] 1.4 なんびと [何人] 1.5 なんぴとも [何人も]... -
Everyone has his own ideas and tastes
n,col じゅうにんといろ [十人十色] -
Everyone has his own interests and ideas
n,col じゅうにんといろ [十人十色] -
Everything
Mục lục 1 adv,n 1.1 あらいざらい [洗い浚い] 2 int,n 2.1 なににも [何にも] 3 n 3.1 なにごと [何事] 3.2 ことごと [事事]... -
Everything (anything and ~)
exp なんでもかでも [何でもかでも] -
Everything from A to Z
adv かたっぱしから [片っ端から] -
Everything in heaven and earth
n てんちばんぶつ [天地万物] -
Everything working out as desired
n ねがったりかなったり [願ったり叶ったり] -
Everywhere
Mục lục 1 n 1.1 しょしょほうぼう [処処方方] 1.2 しょしょほうぼう [所所方方] 1.3 ずいしょ [随処] 1.4 ずいしょ [随所]... -
Eviction
Mục lục 1 n 1.1 たちのき [立ち退き] 1.2 おいたて [追い立て] 1.3 たちのき [立退き] n たちのき [立ち退き] おいたて... -
Evidence
Mục lục 1 n 1.1 じせき [事跡] 1.2 じせき [事迹] 1.3 しるし [標] 1.4 しんしょう [信証] 1.5 しょうこぶっけん [証拠物件]... -
Evidence of a crime
n ざいせき [罪跡] -
Evidence of course completion (e.g. diploma)
n しゅうりょうしょう [修了証] -
Evident
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 あきらか [明らか] 1.2 れきぜん [歴然] 2 adv 2.1 れきぜんと [歴然と] 3 adj-t 3.1 はんぜんたる [判然たる]... -
Evidently
adv まさしく [正しく]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.