- Từ điển Anh - Nhật
Exaggeration
Mục lục |
n
かごん [過言]
おおぎょう [大形]
こしょう [誇称]
かけね [掛値]
こちょう [誇張]
かけね [掛け値]
おびれ [尾鰭]
おひれ [尾鰭]
n,vs
そうご [壮語]
adj-na,n,vs
オーバー
adj-na,n
しんしょうぼうだい [針小棒大]
こだい [誇大]
Xem thêm các từ khác
-
Exaltation
n,vs こうよう [昂揚] こうよう [高揚] -
Exalted
Mục lục 1 adj 1.1 とうとい [貴い] 1.2 たっとい [尊い] 1.3 とうとい [尊い] 1.4 たっとい [貴い] 2 n 2.1 そん [尊] adj とうとい... -
Exalted position
n えいい [栄位] -
Exalting
Mục lục 1 n 1.1 けんよう [顕揚] 2 n,vs 2.1 はつよう [発揚] 2.2 しょうよう [称揚] n けんよう [顕揚] n,vs はつよう [発揚]... -
Exam subject
n しけんかもく [試験科目] -
Examination
Mục lục 1 n 1.1 せんぎ [詮議] 1.2 とりしらべ [取り調べ] 1.3 けんえつ [検閲] 1.4 けんもん [検問] 1.5 とりしらべ [取調]... -
Examination (exam) questions
n しけんもんだい [試験問題] -
Examination and correction
n,vs かんこう [勘校] -
Examination fee
n けんていりょう [検定料] -
Examination fees
n じゅけんりょう [受験料] -
Examination hall (room)
n しけんじょう [試験場] -
Examination hell
n じゅけんじごく [受験地獄] -
Examination hell (entrance ~)
n しけんじごく [試験地獄] -
Examination of tickets
n,vs かいさつ [改札] -
Examination paper
n とうあん [答案] -
Examination script
n とうあん [答案] -
Examinations in academic subjects
n がっかしけん [学科試験] -
Examinee
n じゅけんしゃ [受験者] -
Examiner
Mục lục 1 n 1.1 ちょうさいん [調査員] 1.2 しんさいん [審査員] 1.3 けんしょうかん [検査官] 1.4 けんさかん [検査官]... -
Examiner (e.g. patent examiner)
n しんさかん [審査官]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.