- Từ điển Anh - Nhật
Examination hell
n
じゅけんじごく [受験地獄]
Xem thêm các từ khác
-
Examination hell (entrance ~)
n しけんじごく [試験地獄] -
Examination of tickets
n,vs かいさつ [改札] -
Examination paper
n とうあん [答案] -
Examination script
n とうあん [答案] -
Examinations in academic subjects
n がっかしけん [学科試験] -
Examinee
n じゅけんしゃ [受験者] -
Examiner
Mục lục 1 n 1.1 ちょうさいん [調査員] 1.2 しんさいん [審査員] 1.3 けんしょうかん [検査官] 1.4 けんさかん [検査官]... -
Examiner (e.g. patent examiner)
n しんさかん [審査官] -
Examining and comparing
n,vs きょうごう [校合] こうごう [校合] -
Examining by reference
n,vs しょうさ [照査] -
Examining family registers
n こせきしらべ [戸籍調べ] -
Examining room
n しんさつしつ [診察室] -
Example
Mục lục 1 n 1.1 じれい [事例] 1.2 ようれい [用例] 1.3 ひょうほん [標本] 1.4 いちれい [一例] 1.5 みせしめ [見せしめ]... -
Example of execution (patents)
n じっしれい [実施例] -
Example of onomatopoeia
n ぎおんご [擬音語] -
Examples showing the use (of a word)
n しようれい [使用例] -
Exasperated
Mục lục 1 n,vs 1.1 こうしん [昂進] 1.2 こうしん [高進] 1.3 げきこう [激高] 1.4 げっこう [激昂] 1.5 げっこう [激高] 1.6... -
Exasperation
Mục lục 1 n 1.1 こうしん [亢進] 1.2 げきど [激怒] 1.3 ふんど [忿怒] 1.4 ふんぬ [忿怒] n こうしん [亢進] げきど [激怒]... -
Excalibur
n エクスカリバー -
Excavating
n きりひらき [切り開き]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.