Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Excellent or famous poem

n

めいか [名歌]

Xem thêm các từ khác

  • Excellent performance

    n びぎ [美技]
  • Excellent person

    n いちぶつ [逸物]
  • Excellent physician

    n めいい [名医]
  • Excellent picture (painting)

    n うまいえ [巧い絵] うまいえ [旨い絵]
  • Excellent plan

    Mục lục 1 n 1.1 みょうあん [妙案] 1.2 じょうさく [上策] 2 n-adv,n-t 2.1 たいりゃく [大略] n みょうあん [妙案] じょうさく...
  • Excellent poem

    n かじゅう [佳什]
  • Excellent soldier

    n けいそつ [勁卒]
  • Excellent swimmer

    n かっぱ [河童]
  • Excellent sword

    n めいとう [名刀]
  • Excellent talent

    n えいき [英気]
  • Excellent wisdom

    n しゅんけん [俊賢]
  • Excelling

    Mục lục 1 n,vs 1.1 りょうが [凌駕] 1.2 りょうが [陵駕] 2 n 2.1 いっしゅつ [逸出] n,vs りょうが [凌駕] りょうが [陵駕]...
  • Except

    Mục lục 1 exp 1.1 おいて [措いて] 2 n-suf 2.1 ならでは 3 n 3.1 のぞいて [除いて] exp おいて [措いて] n-suf ならでは n のぞいて...
  • Except as noted below

    n こうじゅつのばあいをのぞき [後述の場合を除き]
  • Excepting

    n-adv いがい [以外]
  • Exception

    Mục lục 1 adj-na,adj-no,n 1.1 いれい [異例] 2 adj-no,n 2.1 れいがい [例外] 3 n 3.1 じょがいれい [除外例] 3.2 とくれい [特例]...
  • Exception handling

    n れいがいしょり [例外処理]
  • Exceptional

    Mục lục 1 adj-na,adj-no,n 1.1 いれい [異例] 2 adj-na 2.1 れいがいてき [例外的] 3 adj-na,adv,n 3.1 かくべつ [格別] 3.2 かくだん...
  • Exceptional artistry

    n しんいん [神韻]
  • Exceptional person hidden among the masses

    Mục lục 1 n 1.1 がりょう [臥龍] 1.2 がりゅう [臥龍] 1.3 がりょう [臥竜] 1.4 がりゅう [臥竜] n がりょう [臥龍] がりゅう...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top