- Từ điển Anh - Nhật
Exchange rate
n
かわせレート [為替レート]
Xem thêm các từ khác
-
Exchange rates
Mục lục 1 n 1.1 かわせそうば [為替相場] 1.2 たてね [建値] 1.3 たてね [建て値] n かわせそうば [為替相場] たてね [建値]... -
Exchange rates of the dollar
n ドルそうば [ドル相場] -
Exchange student
n てんこうせい [転校生] こうかんがくせい [交換学生] -
Exchange workday for holiday
n ふりかえきゅうじつ [振替休日] -
Exchanging looks
n めくばせ [目配せ] -
Exchanging places
n こうてつ [更迭] -
Exchanging sake cups
adv,n さしつさされつ [差しつ差されつ] -
Excise
n ぶっぴんぜい [物品税] -
Excise tax
n うわまい [上米] こくないしょうひぜい [国内消費税] -
Excision
n てきしゅつ [剔出] -
Excitable
n ねっしやすい [熱し易い] -
Excitable disposition
n ねっせい [熱性] -
Excitation
Mục lục 1 n 1.1 れいじ [励磁] 1.2 かしん [加振] 1.3 れいこ [励弧] n れいじ [励磁] かしん [加振] れいこ [励弧] -
Excitation (drive)
n れいしん [励振] -
Excitation (electrical ~)
n れいき [励起] -
Excitation current
n れいじでんりゅう [励磁電流] -
Excitation loss
n れいじそん [励磁損] -
Excite
n エキサイト -
Excited
Mục lục 1 n,vs 1.1 げっこう [激昂] 1.2 げきこう [激高] 1.3 げきこう [激昂] 1.4 げっこう [激高] n,vs げっこう [激昂] げきこう... -
Excitedly
adv,n いそいそ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.