Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Excuse

Mục lục

n

たくげん [託言]
いいぶん [言い分]
じこべんご [自己弁護]
もうしわけ [申し訳]
じへい [辞柄]
べんそ [弁疏]
きっかけ [切掛]
つかたり [付かたり]
きっかけ [切っ掛け]
あやまり [謝り]
にげこうじょう [逃げ口上]
べんかい [弁解]
こうじつ [口実]

n,n-suf

だし [出し]

n,vs

いいわけ [言訳]
べんめい [弁明]
いいわけ [言い訳]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top