Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Exiled person

n

せんかく [遷客]

Xem thêm các từ khác

  • Existence

    Mục lục 1 n 1.1 ぞんぱい [存廃] 1.2 そんぼう [存亡] 1.3 せいめい [生命] 1.4 そんりつ [存立] 1.5 じつぞん [実存] 1.6 せいぞん...
  • Existence (de: Sein)

    n ザイン
  • Existent or non-existent (whether ~)

    n そんぴ [存否] ぞんぴ [存否]
  • Existentialism

    n じつぞんしゅぎ [実存主義]
  • Existentialist

    n じつぞんしゅぎしゃ [実存主義者]
  • Existing

    Mục lục 1 adj-no,n 1.1 げんゆう [現有] 1.2 きせい [既成] 1.3 きそん [既存] 2 n 2.1 げんぞん [現存] 2.2 げんそん [現存]...
  • Existing (type, form)

    n じゅうらいがた [従来型]
  • Existing law(s)

    n げんこうほう [現行法]
  • Existing laws

    n げんこうほうき [現行法規]
  • Existing of or by itself

    n,vs じそん [自存]
  • Existing state

    n げんじょう [現状]
  • Exit

    Mục lục 1 n,vs 1.1 たいじょう [退場] 2 n 2.1 でぐち [出口] 2.2 エグジット 3 vs,vs 3.1 でどころ [出処] 3.2 でどころ [出どころ]...
  • Exit (an ~)

    n おりぐち [降り口] おりくち [降り口]
  • Exit and entrance

    n でいりぐち [出入口] でいりぐち [出入り口]
  • Exit from a room

    n たいしつ [退室]
  • Exit poll

    n でぐちちょうさ [出口調査]
  • Exogamy

    n がいこん [外婚] いけいこうはい [異系交配]
  • Exoneration

    n めんじょ [免除] せつえん [雪冤]
  • Exorbitant

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ほうがい [法外] 1.2 かとう [過当] 2 n 2.1 とっぴょうしもない [突拍子も無い] 2.2 とっぴょうしもない...
  • Exorcism

    Mục lục 1 n 1.1 やくはらい [厄払い] 1.2 やくばらい [厄払い] 1.3 な [儺] 1.4 はらい [祓い] 1.5 じょれい [除霊] 1.6 やくおとし...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top