Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Extension (telephone ~)

n

こき [子機]

Xem thêm các từ khác

  • Extension ladder

    n くりだしばしご [繰り出し梯子]
  • Extension lectures

    n こうかいこうざ [公開講座]
  • Extension number

    n ないせんばんごう [内線番号]
  • Extension of a building

    n たてまし [建て増し]
  • Extension of visa permit

    n ざいりゅうきかんこうしんきょか [在留期間更新許可]
  • Extension phone (and its main line)

    n おやこでんわ [親子電話]
  • Extension telephone

    n ないせんでんわ [内線電話]
  • Extensive

    Mục lục 1 adj 1.1 はばひろい [幅広い] 2 adj-na,adv,n 2.1 ひろびろ [広々] 2.2 ひろびろ [広広] 3 adj-na,n 3.1 こうだい [宏大]...
  • Extensive (knowledge)

    adj-na,n がいはく [該博]
  • Extensive agriculture

    n そほうのうぎょう [粗放農業]
  • Extensive knowledge

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ばくが [博雅] 1.2 はくが [博雅] 1.3 はくしき [博識] 2 n 2.1 ものしり [物知り] adj-na,n ばくが [博雅]...
  • Extensive reading

    n はくらん [博覧]
  • Extensive references (in a text)

    n はくいん [博引]
  • Extensively

    Mục lục 1 adv 1.1 ひろく [広く] 2 n 2.1 てびろく [手広く] adv ひろく [広く] n てびろく [手広く]
  • Extent

    Mục lục 1 n-adv,n 1.1 ほど [程] 2 n 2.1 どあい [度合] 2.2 どあい [度合い] 2.3 エクステント 2.4 ひろさ [広さ] 2.5 はんい...
  • Extenuation

    n かしゃく [仮借]
  • Exterior

    Mục lục 1 n 1.1 そとがわ [外側] 1.2 そとづら [外面] 1.3 うわつら [上面] 1.4 がいそく [外側] 1.5 うわべ [上辺] 1.6 がいめん...
  • Exterior division

    n がいぶん [外分]
  • Extermination

    Mục lục 1 n 1.1 ねだやし [根絶やし] 1.2 おうさつ [鏖殺] 1.3 くじょ [駆除] 1.4 ぼうじょ [防除] 2 n,vs 2.1 たいじ [退治]...
  • External

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 がいてき [外的] 2 n-suf,pref,suf 2.1 づけ [付け] 3 n 3.1 がいざい [外在] 3.2 エクスターナル 3.3 がいぶ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top