- Từ điển Anh - Nhật
Extensive (knowledge)
adj-na,n
がいはく [該博]
Xem thêm các từ khác
-
Extensive agriculture
n そほうのうぎょう [粗放農業] -
Extensive knowledge
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ばくが [博雅] 1.2 はくが [博雅] 1.3 はくしき [博識] 2 n 2.1 ものしり [物知り] adj-na,n ばくが [博雅]... -
Extensive reading
n はくらん [博覧] -
Extensive references (in a text)
n はくいん [博引] -
Extensively
Mục lục 1 adv 1.1 ひろく [広く] 2 n 2.1 てびろく [手広く] adv ひろく [広く] n てびろく [手広く] -
Extent
Mục lục 1 n-adv,n 1.1 ほど [程] 2 n 2.1 どあい [度合] 2.2 どあい [度合い] 2.3 エクステント 2.4 ひろさ [広さ] 2.5 はんい... -
Extenuation
n かしゃく [仮借] -
Exterior
Mục lục 1 n 1.1 そとがわ [外側] 1.2 そとづら [外面] 1.3 うわつら [上面] 1.4 がいそく [外側] 1.5 うわべ [上辺] 1.6 がいめん... -
Exterior division
n がいぶん [外分] -
Extermination
Mục lục 1 n 1.1 ねだやし [根絶やし] 1.2 おうさつ [鏖殺] 1.3 くじょ [駆除] 1.4 ぼうじょ [防除] 2 n,vs 2.1 たいじ [退治]... -
External
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 がいてき [外的] 2 n-suf,pref,suf 2.1 づけ [付け] 3 n 3.1 がいざい [外在] 3.2 エクスターナル 3.3 がいぶ... -
External (earth) ground
n たいちアース [大地アース] -
External (to a company) communications
n しゃがいはっしん [社外発信] -
External angle
n がいかく [外角] -
External audit
n がいぶかんさ [外部監査] -
External auditory canal (meatus)
n がいじどう [外耳道] -
External bureau
n がいきょく [外局] -
External combustion engine
n がいねんきかん [外燃機関] -
External communication
n がいしん [外信] -
External ear
n がいじ [外耳] じかく [耳殻]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.