Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Exterior

Mục lục

n

そとがわ [外側]
そとづら [外面]
うわつら [上面]
がいそく [外側]
うわべ [上辺]
がいめん [外面]
おもて [表]
じょうめん [上面]
エクステリア
がいかん [外観]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top