- Từ điển Anh - Nhật
External medicine
n
がいようやく [外用薬]
Xem thêm các từ khác
-
External object
n がいぶつ [外物] -
External pressure
n がいあつ [外圧] がいかん [外患] -
External secretion
n がいぶんぴ [外分泌] がいぶんぴつ [外分泌] -
External skeleton
n がいこっかく [外骨格] -
External troubles
n がいゆう [外憂] -
External use
n がいよう [外用] -
External wound
n がいしょう [外傷] -
Externals
n がいけい [外形] -
Extinct
n はいしされた [廃止された] -
Extinct family
n はいか [廃家] ぜっけ [絶家] -
Extinct plants and animals
n こせいぶつ [古生物] -
Extinct species
n たえてしまったしゅ [絶えてしまった種] -
Extinct volcano
n しかざん [死火山] -
Extinction
Mục lục 1 n 1.1 ぜつめつ [絶滅] 1.2 いんめつ [湮滅] 1.3 しめつ [死滅] 2 n,vs 2.1 しょうとう [消燈] 2.2 しょうとう [消灯]... -
Extinguished
n ちんか [鎮火] -
Extinguishing a fire
Mục lục 1 n,vs 1.1 しょうか [消火] 2 n 2.1 ひけし [火消し] n,vs しょうか [消火] n ひけし [火消し] -
Extinguishment
n,vs しょうめつ [消滅] めっきゃく [滅却] -
Extol
Mục lục 1 v1 1.1 ほめあげる [褒め上げる] 2 n 2.1 しょうさんしておかない [賞賛して措かない] v1 ほめあげる [褒め上げる]... -
Extolling
Mục lục 1 n,vs 1.1 しょうよう [称揚] 1.2 たんび [嘆美] 2 n 2.1 けんよう [顕揚] n,vs しょうよう [称揚] たんび [嘆美] n...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.