- Từ điển Anh - Nhật
Extremely
Mục lục |
exp
このうえもなく [この上もなく]
このうえなく [この上なく]
adj-na,adv,n
しごく [至極]
adj-na,n
めちゃ
せいぜつ [凄絶]
n
いやというほど [否という程]
じゅうじゅうに [重々に]
じゅうじゅうに [重重に]
adv
ひじょうに [非常に]
いたって [至って]
すこぶる [頗る]
もっとも [最も]
いとも
きわめて [極めて]
adj
きわまりない [極まりない]
きわまりない [極まり無い]
adv,n
なにさま [何様]
adj-na,n-adv
ずいぶん [随分]
Xem thêm các từ khác
-
Extremely, highly
adv ごくごく [極極] ごくごく [極々] -
Extremely cold
n れつれつ [冽々] れつれつ [冽冽] -
Extremely cold feeling that makes one feel numb
Mục lục 1 exp 1.1 ジーンと 1.2 じいんと 1.3 ジンと exp ジーンと じいんと ジンと -
Extremely dangerous
n きけんきわまる [危険極まる] -
Extremely fond of
n めがない [目がない] -
Extremely high frequency wave
n ミリメートルは [ミリメートル波] -
Extremely important
n しよう [至要] -
Extremely important or once in a lifetime request
n ごしょういっしょうのたのみ [後生一生の頼み] -
Extremely outmoded
n ぜんせいきのいぶつ [前世紀の遺物] -
Extremely overbearing wife
n かかあでんか [嬶天下] -
Extremely rare
adj-na ごくまれ [極希] -
Extremely small quantity
n びりょう [微量] -
Extremely weird
adj-na,n せいぜつ [悽絶] -
Extremists
n かげきは [過激派] -
Extremities
n まったん [末端] しし [四肢] -
Extremity
Mục lục 1 n 1.1 きゅうよ [窮余] 1.2 きょく [極] 1.3 はてし [果てし] 1.4 きわみ [極み] 1.5 いたり [至り] 1.6 はずれ [外れ]... -
Extremity (of a village)
n ではずれ [出外れ] -
Extricate
n きゅうしゅつ [救出] -
Extrication from dependence on oil
n だつせきゆ [脱石油] -
Extroversion
Mục lục 1 adj-no,n 1.1 がいこうせい [外向性] 2 n 2.1 がいこう [外向] adj-no,n がいこうせい [外向性] n がいこう [外向]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.