Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Extremely rare

adj-na

ごくまれ [極希]

Xem thêm các từ khác

  • Extremely small quantity

    n びりょう [微量]
  • Extremely weird

    adj-na,n せいぜつ [悽絶]
  • Extremists

    n かげきは [過激派]
  • Extremities

    n まったん [末端] しし [四肢]
  • Extremity

    Mục lục 1 n 1.1 きゅうよ [窮余] 1.2 きょく [極] 1.3 はてし [果てし] 1.4 きわみ [極み] 1.5 いたり [至り] 1.6 はずれ [外れ]...
  • Extremity (of a village)

    n ではずれ [出外れ]
  • Extricate

    n きゅうしゅつ [救出]
  • Extrication from dependence on oil

    n だつせきゆ [脱石油]
  • Extroversion

    Mục lục 1 adj-no,n 1.1 がいこうせい [外向性] 2 n 2.1 がいこう [外向] adj-no,n がいこうせい [外向性] n がいこう [外向]
  • Exuberance

    n じゅういつ [充溢]
  • Exudation

    n しんしゅつ [滲出]
  • Exultant

    adj-na,n いきようよう [意気揚々] いきようよう [意気揚揚]
  • Exultation

    Mục lục 1 n 1.1 かいさい [快哉] 2 n,vs 2.1 じゃくやく [雀躍] n かいさい [快哉] n,vs じゃくやく [雀躍]
  • Eye

    Mục lục 1 n 1.1 ひとみ [瞳] 1.2 め [眼] 1.3 ぼうし [眸子] 1.4 アイ 1.5 め [目] 1.6 まなこ [眼] 1.7 ひとみ [眸] n ひとみ [瞳]...
  • Eye-witness

    n もくげきしゃ [目撃者]
  • Eye (eyesight) test

    n しりょくけんさ [視力検査]
  • Eye (for pictures, etc.)

    n せきがん [隻眼]
  • Eye and ear

    n じもく [耳目]
  • Eye bandage

    n めかくし [目隠し]
  • Eye bank

    Mục lục 1 n 1.1 かくまくぎんこう [角膜銀行] 1.2 がんきゅうぎんこう [眼球銀行] 1.3 アイバンク n かくまくぎんこう...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top