- Từ điển Anh - Nhật
Eye doctor
n
めいしゃ [眼医者]
めいしゃ [目医者]
Xem thêm các từ khác
-
Eye dropper
n てんがんき [点眼器] -
Eye drops
Mục lục 1 n 1.1 てんがんやく [点眼薬] 1.2 めぐすり [目薬] 1.3 さしぐすり [差し薬] n てんがんやく [点眼薬] めぐすり... -
Eye examination
n けんがん [検眼] -
Eye lotion
n さしぐすり [差し薬] てんがんすい [点眼水] -
Eye measurement
n,vs もくそく [目測] -
Eye mucus
n めやに [目脂] -
Eye of a needle
n はりのあな [針の穴] はりのあな [針の孔] -
Eye of a typhoon
n たいふうがん [台風眼] たいふうのめ [台風の目] -
Eye ointment
n がんなんこう [眼軟膏] -
Eye shadow
n アイシャドー -
Eye socket
n がんこう [眼孔] がんか [眼窩] -
Eye specialist
n がんかい [眼科医] -
Eye strain
n つかれめ [疲れ目] -
Eyeball
Mục lục 1 n 1.1 がんきゅう [眼球] 1.2 め [眼] 1.3 めだま [目玉] 1.4 め [目] 1.5 まなこ [眼] 1.6 めのたま [目の玉] n がんきゅう... -
Eyebrow
Mục lục 1 n 1.1 まゆ [眉] 1.2 アイブロウ 1.3 アイブラウ 1.4 アイブロー n まゆ [眉] アイブロウ アイブラウ アイブロー -
Eyebrow pencil
Mục lục 1 n 1.1 まゆずみ [黛] 1.2 まゆずみ [眉墨] 1.3 アイブローペンシル n まゆずみ [黛] まゆずみ [眉墨] アイブローペンシル -
Eyebrow shape
n アイブローシェープ -
Eyebrows
n まゆげ [眉毛] -
Eyebrows of a beautiful woman
n ほうび [芳眉] -
Eyelash curler
n アイラッシュカーラー
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.