- Từ điển Anh - Nhật
Eye strain
n
つかれめ [疲れ目]
Xem thêm các từ khác
-
Eyeball
Mục lục 1 n 1.1 がんきゅう [眼球] 1.2 め [眼] 1.3 めだま [目玉] 1.4 め [目] 1.5 まなこ [眼] 1.6 めのたま [目の玉] n がんきゅう... -
Eyebrow
Mục lục 1 n 1.1 まゆ [眉] 1.2 アイブロウ 1.3 アイブラウ 1.4 アイブロー n まゆ [眉] アイブロウ アイブラウ アイブロー -
Eyebrow pencil
Mục lục 1 n 1.1 まゆずみ [黛] 1.2 まゆずみ [眉墨] 1.3 アイブローペンシル n まゆずみ [黛] まゆずみ [眉墨] アイブローペンシル -
Eyebrow shape
n アイブローシェープ -
Eyebrows
n まゆげ [眉毛] -
Eyebrows of a beautiful woman
n ほうび [芳眉] -
Eyelash curler
n アイラッシュカーラー -
Eyelashes
Mục lục 1 n,uk 1.1 まつげ [睫] 1.2 まつげ [睫毛] 1.3 まつげ [まつ毛] n,uk まつげ [睫] まつげ [睫毛] まつげ [まつ毛] -
Eyelet
Mục lục 1 n 1.1 はざま [狭間] 1.2 じゅうがん [銃眼] 1.3 はとめ [鳩目] n はざま [狭間] じゅうがん [銃眼] はとめ [鳩目] -
Eyeleteer
n せんまいどおし [千枚通し] -
Eyelid
n まぶち [目縁] がんけん [眼瞼] -
Eyelids
n まぶた [目蓋] まぶた [瞼] -
Eyeline
n アイライン -
Eyepatch or bandage
n がんたい [眼帯] -
Eyes
Mục lục 1 n 1.1 めがしら [目頭] 1.2 めもと [目許] 1.3 めもと [目元] 1.4 めつき [目付き] n めがしら [目頭] めもと [目許]... -
Eyes capable of seeing in the dark
n よるでもみえるめ [夜でも見える目] -
Eyes dimmed with age
n としでかすんだめ [年で霞んだ目] -
Eyes fraught with hatred
n ぞうおのこもっため [憎悪の籠もった目] -
Eyes moist with tears
n うるんだめ [潤んだ目] -
Eyes of an onlooker (from the ~)
n わきめ [脇目]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.