- Từ điển Anh - Nhật
Eyeshade
n
アイシェード
まびさし [目庇]
Xem thêm các từ khác
-
Eyesight
n しりょく [視力] -
Eyesore
adj-na,n めざわり [目ざわり] -
Eyesore (unpleasant sight)
adj-na,n めざわり [目障り] -
Eyespot
n がんてん [眼点] -
Eyestrain
n がんせいひろう [眼精疲労] -
Eyetooth
n けんし [犬歯] いときりば [糸切り歯] -
Eyewash
n せんがんやく [洗眼薬] めぐすり [目薬] -
Eying covetously
adj-na,n こしたんたん [虎視眈々] こしたんたん [虎視眈眈] -
F.O.B.
n かんぱんわたし [甲板渡し] ほんせんわたし [本船渡し] -
FACOM
n ファコム -
FAX
n ファックス -
FAZ
n フランクフルターアルゲマイネ -
FBI
n エフビーアイ -
FC
n フランチャイズチェーン -
FD
n フロアディレクター -
FEP
n フロントエンド フロントエンドプロセッサ -
FFP
n あしすじょうげんり [足素性原理] -
FI
n フェードイン -
FINA cup
n フィナカップ -
FM
Mục lục 1 n 1.1 しゅうはすうへんちょう [周波数変調] 1.2 エフエム 1.3 しゅうはへんちょう [周波変調] n しゅうはすうへんちょう...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.