- Từ điển Anh - Nhật
Face of the earth
n
そっと [率土]
Xem thêm các từ khác
-
Face of the water
n みずのおも [水の面] みずのおもて [水の面] -
Face or picture card
n えふだ [絵札] -
Face seen from the side
n よこがお [横顔] -
Face shaded with pensiveness
n かげりのあるかお [翳りの有る顔] -
Face sheet (top copy)
n フェースシート -
Face to face
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 まむき [真向き] 2 n 2.1 さしで [差しで] 2.2 さしむかい [差し向かい] 3 adv,n 3.1 まのあたり [目の辺り]... -
Face up
n あおむけ [仰向け] あおむけ [あお向け] -
Face value
n がくめん [額面] フェースバリュー -
Face with heavy makeup
n ひどくつくったかお [酷く作った顔] -
Face with no make-up
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 すがお [素顔] 2 n 2.1 すっぴん adj-na,n すがお [素顔] n すっぴん -
Face without makeup
n はくめん [白面] -
Facet
n しょうめん [小面] きりこ [切り子] -
Facetious
adj-na,n ひょうきん [剽軽] -
Facial
n フェイシャル -
Facial carbuncle
n めんちょう [面疔] -
Facial care or treatment
n びがんじゅつ [美顔術] -
Facial expression
n めいろ [目色] ひょうじょう [表情] -
Facial features
Mục lục 1 n 1.1 ぞうさく [造作] 2 n,n-suf 2.1 つら [面] 2.2 めん [面] n ぞうさく [造作] n,n-suf つら [面] めん [面] -
Facies
n そうそう [層相] -
Facile
adj-na,n けいみょう [軽妙]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.