- Từ điển Anh - Nhật
Facial carbuncle
n
めんちょう [面疔]
Xem thêm các từ khác
-
Facial care or treatment
n びがんじゅつ [美顔術] -
Facial expression
n めいろ [目色] ひょうじょう [表情] -
Facial features
Mục lục 1 n 1.1 ぞうさく [造作] 2 n,n-suf 2.1 つら [面] 2.2 めん [面] n ぞうさく [造作] n,n-suf つら [面] めん [面] -
Facies
n そうそう [層相] -
Facile
adj-na,n けいみょう [軽妙] -
Facileness
adj-na,n ちょうたつ [暢達] -
Facilitation
n,vs そくしん [促進] -
Facilities
n,vs せつび [設備] -
Facilities for commutation
n つうきんのあし [通勤の足] -
Facility
Mục lục 1 n 1.1 ファシリティー 1.2 しせつ [施設] 1.3 きかん [機関] 1.4 えいぞうぶつ [営造物] 1.5 ファシリテイ 1.6 ファシリティ... -
Facility providing funeral services
n セレモニーホール -
Facing
Mục lục 1 n,vs 1.1 さいかい [際会] 1.2 あいたい [相対] 2 adj-no,n 2.1 むかい [向かい] 3 n 3.1 まむかい [真向かい] 4 io,adj-no,n... -
Facing (along) the harbor
adj-no,n りんこう [臨港] -
Facing (up to something)
adj-no,n-adv,n-t,vs とうめん [当面] -
Facing bricks
n けしょうれんが [化粧煉瓦] -
Facing east
n ひがしむき [東向き] -
Facing forward
adj-na,n まえむき [前向き] -
Facing north
n ほくめん [北面] きたむき [北向き] -
Facing right
n みぎむき [右向き] -
Facing south
n みなみむき [南向き]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.