- Từ điển Anh - Nhật
Facing
Mục lục |
n,vs
さいかい [際会]
あいたい [相対]
adj-no,n
むかい [向かい]
n
まむかい [真向かい]
io,adj-no,n
むかい [向い]
n,n-suf,pref
あわせ [合わせ]
Xem thêm các từ khác
-
Facing (along) the harbor
adj-no,n りんこう [臨港] -
Facing (up to something)
adj-no,n-adv,n-t,vs とうめん [当面] -
Facing bricks
n けしょうれんが [化粧煉瓦] -
Facing east
n ひがしむき [東向き] -
Facing forward
adj-na,n まえむき [前向き] -
Facing north
n ほくめん [北面] きたむき [北向き] -
Facing right
n みぎむき [右向き] -
Facing south
n みなみむき [南向き] -
Facing the east
n とうめん [東面] -
Facing the heat
n こうしょ [向暑] -
Facing the north
n きたのかた [北の方] きたうけ [北受け] -
Facing the south
n,vs なんめん [南面] -
Facing the winter
n こうかん [向寒] -
Facing west
n にしむき [西向き] -
Facsimile
Mục lục 1 n 1.1 ふくせいひん [複製品] 1.2 うつし [写し] 1.3 ファクシミリ 1.4 せいほん [正本] 1.5 ファックス 1.6 えいいん... -
Facsimile edition
n えいいんほん [影印本] -
Facsimile through television
n,abbr テレビファクシミリ -
Facsimile transmission
n でんそう [電送] -
Fact
Mục lục 1 n 1.1 しょよ [所与] 1.2 こと [事] 1.3 じったい [実態] 1.4 ファクト 1.5 あるがまま 2 adj-na,adv,n,uk 2.1 ありのまま... -
Fact-finding
n じじつちょうさ [事実調査]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.