Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Facsimile transmission

n

でんそう [電送]

Xem thêm các từ khác

  • Fact

    Mục lục 1 n 1.1 しょよ [所与] 1.2 こと [事] 1.3 じったい [実態] 1.4 ファクト 1.5 あるがまま 2 adj-na,adv,n,uk 2.1 ありのまま...
  • Fact-finding

    n じじつちょうさ [事実調査]
  • Fact-finding committee

    n じつじょうちょうさいいんかい [実情調査委員会]
  • Fact finding

    n しんそうちょうさ [真相調査]
  • Faction

    Mục lục 1 n 1.1 ほうとう [朋党] 1.2 いっとういっぱ [一党一派] 1.3 ととう [徒党] 1.4 とうそう [党争] 1.5 かいは [会派]...
  • Faction-based politics

    n はばつせいじ [派閥政治]
  • Faction or clique (party ~)

    n とうばつ [党閥]
  • Factional dispute

    n はばつあらそい [派閥争い]
  • Factional strife

    n はばつあらそい [派閥争い]
  • Factionalism

    n はばつしゅぎ [派閥主義] とうはしん [党派心]
  • Factor

    Mục lục 1 n 1.1 いんし [因子] 1.2 いん [因] 1.3 ファクター n いんし [因子] いん [因] ファクター
  • Factor (in math)

    n いんすう [因数]
  • Factor analysis

    n いんしぶんせき [因子分析]
  • Factorial (mathematical ~)

    n かいじょう [階乗]
  • Factoring

    n ファクタリング
  • Factoring in

    n さんにゅう [算入]
  • Factorization

    n いんすうぶんかい [因数分解]
  • Factory

    Mục lục 1 n 1.1 せいぞうしょ [製造所] 1.2 せいさくしょ [製作所] 1.3 せいぞうじょ [製造所] 1.4 せいさくじょ [製作所]...
  • Factory (works) manager

    n こうじょうちょう [工場長]
  • Factory automation

    n ファクトリーオートメーション
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top