- Từ điển Anh - Nhật
Fair complexion
n
はくめん [白面]
Xem thêm các từ khác
-
Fair copy
n フェアコピー かきなおし [書き直し] -
Fair or favorable wind
Mục lục 1 n 1.1 おいて [追風] 1.2 おいかぜ [追い風] 1.3 おいかぜ [追風] 1.4 おいて [追い風] n おいて [追風] おいかぜ... -
Fair or reasonable price
n てきせいかかく [適正価格] -
Fair play
Mục lục 1 n 1.1 フェアプレー 2 adj-na,n 2.1 こうへいむし [公平無私] n フェアプレー adj-na,n こうへいむし [公平無私] -
Fair rides
n ぜっきょうマシーン [絶叫マシーン] -
Fair sex
n フェアセックス -
Fair weather
n じょうてんき [上天気] -
Fairly
Mục lục 1 adj-na,adv,uk 1.1 かなり [可成] 1.2 かなり [可也] 2 adv,n 2.1 だいぶ [大部] 2.2 たいぶ [大部] 3 adv,uk 3.1 なかなか... -
Fairly expensive
adj-na,n わりだか [割高] わりだか [割り高] -
Fairly high shoes
n はんなが [半長] はんながぐつ [半長靴] -
Fairness
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ちゅうせい [中正] 1.2 こうめいせいだい [公明正大] 1.3 せいだい [正大] 1.4 こうめい [公明] 1.5... -
Fairway
n フェアウェイ フェアウェー -
Fairy
Mục lục 1 n 1.1 せんにょ [仙女] 1.2 せんにゅ [仙女] 1.3 ゆきおんな [雪女] 1.4 フェアリー 1.5 ようせい [妖精] 1.6 せんじょ... -
Fairy-tale book
Mục lục 1 n 1.1 とぎぞうし [伽草子] 1.2 おとぎぞうし [お伽草子] 1.3 おとぎぞうし [御伽草子] n とぎぞうし [伽草子]... -
Fairy cake
n カップケーキ -
Fairy floss
n わたあめ [綿飴] -
Fairy play
n とぎしばい [伽芝居] -
Fairy tale
Mục lục 1 n 1.1 おとぎばなし [御伽話] 1.2 とぎばなし [伽話] 1.3 おとぎばなし [お伽話] 1.4 おとぎばなし [おとぎ話]... -
Fairy tale (de: Maerchen)
n メルヘン -
Fairyland
Mục lục 1 n 1.1 フェアリーランド 1.2 ようだい [瑶台] 1.3 せんきょう [仙郷] 1.4 せんきょう [仙境] n フェアリーランド...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.