Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Fair rides

n

ぜっきょうマシーン [絶叫マシーン]

Xem thêm các từ khác

  • Fair sex

    n フェアセックス
  • Fair weather

    n じょうてんき [上天気]
  • Fairly

    Mục lục 1 adj-na,adv,uk 1.1 かなり [可成] 1.2 かなり [可也] 2 adv,n 2.1 だいぶ [大部] 2.2 たいぶ [大部] 3 adv,uk 3.1 なかなか...
  • Fairly expensive

    adj-na,n わりだか [割高] わりだか [割り高]
  • Fairly high shoes

    n はんなが [半長] はんながぐつ [半長靴]
  • Fairness

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ちゅうせい [中正] 1.2 こうめいせいだい [公明正大] 1.3 せいだい [正大] 1.4 こうめい [公明] 1.5...
  • Fairway

    n フェアウェイ フェアウェー
  • Fairy

    Mục lục 1 n 1.1 せんにょ [仙女] 1.2 せんにゅ [仙女] 1.3 ゆきおんな [雪女] 1.4 フェアリー 1.5 ようせい [妖精] 1.6 せんじょ...
  • Fairy-tale book

    Mục lục 1 n 1.1 とぎぞうし [伽草子] 1.2 おとぎぞうし [お伽草子] 1.3 おとぎぞうし [御伽草子] n とぎぞうし [伽草子]...
  • Fairy cake

    n カップケーキ
  • Fairy floss

    n わたあめ [綿飴]
  • Fairy play

    n とぎしばい [伽芝居]
  • Fairy tale

    Mục lục 1 n 1.1 おとぎばなし [御伽話] 1.2 とぎばなし [伽話] 1.3 おとぎばなし [お伽話] 1.4 おとぎばなし [おとぎ話]...
  • Fairy tale (de: Maerchen)

    n メルヘン
  • Fairyland

    Mục lục 1 n 1.1 フェアリーランド 1.2 ようだい [瑶台] 1.3 せんきょう [仙郷] 1.4 せんきょう [仙境] n フェアリーランド...
  • Faith

    Mục lục 1 n,vs 1.1 しんよう [信用] 1.2 しんぽう [信奉] 2 adv,n 2.1 まこと [誠] 2.2 しん [信] 2.3 まこと [実] 2.4 まこと [信]...
  • Faith-healing

    n かじ [加持]
  • Faith (religious ~)

    n,vs しんこう [信仰]
  • Faithful

    Mục lục 1 n 1.1 しんじんぶかい [信心深い] 1.2 じつのある [実の有る] 1.3 ちゅうなる [忠なる] 2 adj-na,n 2.1 まめ [忠実]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top