Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Family predecessor

n

せんだい [先代]

Xem thêm các từ khác

  • Family property

    n あとめ [跡目] かさん [家産]
  • Family quarrel

    n うちわげんか [内輪喧嘩]
  • Family register

    n こせき [戸籍]
  • Family registration official

    n こせきがかり [戸籍係]
  • Family relationship

    n るいえん [類縁]
  • Family restaurant

    Mục lục 1 n 1.1 ファミリーレストラン 2 abbr 2.1 ファミレス n ファミリーレストラン abbr ファミレス
  • Family status

    n かかく [家格]
  • Family structure

    n かぞくこうせい [家族構成]
  • Family suicide

    n いっかしんじゅう [一家心中]
  • Family therapy

    n かぞくりょうほう [家族療法]
  • Family tradition

    n かふう [家風] でんか [伝家]
  • Family tree

    n かけいず [家系図] けいず [系図]
  • Family trouble

    n うちわもめ [内輪揉め] かていそうぎ [家庭争議]
  • Family troubles

    n おいえそうどう [御家騒動] おいえそうどう [お家騒動]
  • Family use

    n かていよう [家庭用]
  • Family which supports a temple

    Mục lục 1 n 1.1 だんけ [壇家] 1.2 だんけ [檀家] 1.3 だんか [壇家] 1.4 だんか [檀家] n だんけ [壇家] だんけ [檀家] だんか...
  • Famine

    Mục lục 1 n 1.1 けつぼう [欠乏] 1.2 ききん [饑饉] 1.3 ききん [飢饉] 1.4 ききん [飢きん] 1.5 きょうこう [凶荒] 1.6 ふってい...
  • Famine-relief fund

    n びこうちょちく [備荒貯蓄]
  • Famine relief

    n きゅうこう [救荒]
  • Famous

    Mục lục 1 adj 1.1 えらい [豪い] 1.2 なだかい [名高い] 1.3 えらい [偉い] 2 exp 2.1 じんこうにかいしゃする [人口に膾炙する]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top