Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Famous school or university

n

ゆうめいこう [有名校]

Xem thêm các từ khác

  • Famous store

    n めいほ [名舗]
  • Famous sword

    n めいとう [名刀]
  • Famous temple

    n めいさつ [名刹]
  • Fan

    Mục lục 1 n 1.1 うちわ [団扇] 1.2 あいこうしゃ [愛好者] 1.3 ファン n うちわ [団扇] あいこうしゃ [愛好者] ファン
  • Fan-fly

    n うちわむし [団扇虫]
  • Fan-jet

    n ファンジェット
  • Fan-out

    n ファンアウト
  • Fan-tailed warbler

    n せっか [雪下] せっか [雪加]
  • Fan club

    n こうえんかい [後援会] ファンクラブ
  • Fan form (shape)

    n せんじょう [扇状]
  • Fan shape

    n おうぎがた [扇形] せんけい [扇形]
  • Fanatic

    Mục lục 1 n 1.1 ねっきょうてきしんじゃ [熱狂的信者] 1.2 こりかたまり [凝固まり] 1.3 かみがかり [神憑り] 1.4 かみがかり...
  • Fanaticism

    n ファナティシズム
  • Fanaticism (religious ~)

    n,vs きょうしん [狂信]
  • Fanciful

    adj-na,adj-no,n かくう [架空]
  • Fancy

    Mục lục 1 n 1.1 こうしょう [好尚] 1.2 くうそう [空想] 2 adj-na,n 2.1 ファンシー n こうしょう [好尚] くうそう [空想]...
  • Fancy ball

    n ファンシーボール
  • Fancy cake

    n デコレーションケーキ
  • Fancy diving

    n きょくとび [曲飛び]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top