- Từ điển Anh - Nhật
Fan-out
n
ファンアウト
Xem thêm các từ khác
-
Fan-tailed warbler
n せっか [雪下] せっか [雪加] -
Fan club
n こうえんかい [後援会] ファンクラブ -
Fan form (shape)
n せんじょう [扇状] -
Fan shape
n おうぎがた [扇形] せんけい [扇形] -
Fanatic
Mục lục 1 n 1.1 ねっきょうてきしんじゃ [熱狂的信者] 1.2 こりかたまり [凝固まり] 1.3 かみがかり [神憑り] 1.4 かみがかり... -
Fanaticism
n ファナティシズム -
Fanaticism (religious ~)
n,vs きょうしん [狂信] -
Fanciful
adj-na,adj-no,n かくう [架空] -
Fancy
Mục lục 1 n 1.1 こうしょう [好尚] 1.2 くうそう [空想] 2 adj-na,n 2.1 ファンシー n こうしょう [好尚] くうそう [空想]... -
Fancy ball
n ファンシーボール -
Fancy cake
n デコレーションケーキ -
Fancy diving
n きょくとび [曲飛び] -
Fancy dress
n かそう [仮装] ファンシードレス -
Fancy food
n ファンシーフード -
Fancy goods
n ファンシーグッズ -
Fancy pattern
n かわりもよう [変わり模様] -
Fancy store
n ファンシーストア -
Fanfare
n なりもの [鳴り物] ファンファール -
Fang
Mục lục 1 n 1.1 しこん [歯根] 1.2 はのね [歯の根] 1.3 きば [牙] n しこん [歯根] はのね [歯の根] きば [牙]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.