Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Farewell

Mục lục

int

ごきげんよう [御機嫌よう]
ごきげんよう [ご機嫌よう]
おさらば

n

おわかれ [お別れ]
そうべつ [送別]
こくべつ [告別]
みおくり [見送り]
わかれ [別れ]
けつべつ [決別]

adj-na,n

ひま [閑]
かん [閑]
いとま [暇]
ひま [暇]

conj,int

さらば
あばよ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top