- Từ điển Anh - Nhật
Farming season
n
のうき [農期]
Xem thêm các từ khác
-
Farmland
Mục lục 1 n 1.1 でんじ [田地] 1.2 はたち [畑地] 1.3 でんち [田地] n でんじ [田地] はたち [畑地] でんち [田地] -
Farmwork
n のうさぎょう [農作業] -
Farsighted policy
n たいけい [大計] -
Farsightedness
Mục lục 1 n 1.1 たっかん [達観] 1.2 たくしき [卓識] 1.3 たっけん [卓見] 1.4 たっしき [達識] 1.5 えんしがん [遠視眼]... -
Fart
Mục lục 1 n 1.1 へ [屁] 2 n,vs 2.1 おなら 2.2 ほうひ [放屁] n へ [屁] n,vs おなら ほうひ [放屁] -
Fart bug
Mục lục 1 n 1.1 へこきむし [へこき蟲] 1.2 へこきむし [屁放き虫] 1.3 へこきむし [へこき虫] n へこきむし [へこき蟲]... -
Farther
adv もっと -
Farthest land
n きょくち [極地] -
Farthest regions
n てんがい [天外] -
Farthing
n りんもう [厘毛] さんもん [三文] -
Farting
n へこき [屁放き] -
Faschia (it: fascio)
n ファッショ -
Fascicle
Mục lục 1 n 1.1 ぶんさつ [分冊] 1.2 せにそく [線維束] 1.3 せにそく [繊維束] n ぶんさつ [分冊] せにそく [線維束] せにそく... -
Fascicule
n ぶんさつ [分冊] -
Fascinate
Mục lục 1 v5s 1.1 まよわす [迷わす] 2 n,vs 2.1 のうさつ [悩殺] v5s まよわす [迷わす] n,vs のうさつ [悩殺] -
Fascinating
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ようえん [妖艶] 1.2 えん [艶] 1.3 ほうえん [豊艶] 1.4 ゆうえん [優艶] 2 adj-na 2.1 こわくてき [蠱惑的]... -
Fascinating figure
n えんよう [艶容] -
Fascinatingly elegant
adj-na,uk あでやか [艶やか] -
Fascination
Mục lục 1 n,vs 1.1 こわく [蠱惑] 1.2 みわく [魅惑] 2 n 2.1 みりょう [魅了] 2.2 みりょく [魅力] 2.3 げんわく [幻惑] n,vs... -
Fascism
n ファシズム
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.