- Từ điển Anh - Nhật
Fast horse
n
はやうま [早馬]
Xem thêm các từ khác
-
Fast on (terminal)
n ファストン -
Fast pace
n いそぎあし [急ぎ足] -
Fast runner
n しゅんそく [駿足] いっそく [逸足] -
Fast sailing (running)
n かいそう [快走] -
Fast ship
n かいそくせん [快速船] -
Fast slipshod work
adj-na,n わるだっしゃ [悪達者] -
Fast talking, writing, etc.
n いっしゃせんり [一瀉千里] -
Fastball
n ごうきゅう [豪球] そっきゅう [速球] -
Fastball (baseball)
n スピードボール -
Fastener
n ファスナー -
Fastening the doors
n とじまり [戸締まり] とじまり [戸締り] -
Fastening with glue
n,vs せっちゃく [接着] -
Fastest
adj-no さいそく [最速] -
Fastidious
Mục lục 1 n,vs 1.1 えりごのみ [選り好み] 1.2 えりごのみ [えり好み] 1.3 よりごのみ [選り好み] 2 adj 2.1 こむずかしい... -
Fastidiousness
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 けっぺき [潔癖] 1.2 こりしょう [凝り性] 2 n 2.1 うるさがた [煩型] adj-na,n けっぺき [潔癖] こりしょう... -
Fasting
Mục lục 1 n 1.1 ぜっしょく [絶食] 1.2 くうふくじ [空腹時] 1.3 ものいみ [物忌み] 2 n,vs 2.1 だんじき [断食] n ぜっしょく... -
Fat
Mục lục 1 adv 1.1 ぽってり 2 n 2.1 ふとりじし [太り肉] 2.2 にくづきのよい [肉付きのよい] 2.3 あぶら [脂] 2.4 しぼう... -
Fat face
n しもぶくれ [下脹れ] -
Fat horse
n ひば [肥馬] -
Fat legs
n だいこんあし [大根足]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.