- Từ điển Anh - Nhật
Fastest
adj-no
さいそく [最速]
Xem thêm các từ khác
-
Fastidious
Mục lục 1 n,vs 1.1 えりごのみ [選り好み] 1.2 えりごのみ [えり好み] 1.3 よりごのみ [選り好み] 2 adj 2.1 こむずかしい... -
Fastidiousness
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 けっぺき [潔癖] 1.2 こりしょう [凝り性] 2 n 2.1 うるさがた [煩型] adj-na,n けっぺき [潔癖] こりしょう... -
Fasting
Mục lục 1 n 1.1 ぜっしょく [絶食] 1.2 くうふくじ [空腹時] 1.3 ものいみ [物忌み] 2 n,vs 2.1 だんじき [断食] n ぜっしょく... -
Fat
Mục lục 1 adv 1.1 ぽってり 2 n 2.1 ふとりじし [太り肉] 2.2 にくづきのよい [肉付きのよい] 2.3 あぶら [脂] 2.4 しぼう... -
Fat face
n しもぶくれ [下脹れ] -
Fat horse
n ひば [肥馬] -
Fat legs
n だいこんあし [大根足] -
Fat meat
n あぶらみ [脂身] -
Fat person
n ふとっちょ [太っちょ] -
Fatal
Mục lục 1 adj-no,n 1.1 いのちとり [命取り] 1.2 ちし [致死] 2 adj-na 2.1 フェータル 2.2 ちめいてき [致命的] 3 n 3.1 ちめい... -
Fatal disease
n しびょう [死病] -
Fatal flaw
n がかい [瓦解] -
Fatal situation
n しちゅう [死中] -
Fatal wound
n ちめいしょう [致命傷] -
Fatalism
n しゅくめいろん [宿命論] うんめいろん [運命論] -
Fatalist
n しゅくめいろんじゃ [宿命論者] うんめいろんしゃ [運命論者] -
Fate
Mục lục 1 n 1.1 ごうほう [業報] 1.2 しゅくめい [宿命] 1.3 ばつろ [末路] 1.4 めいうん [命運] 1.5 しめい [死命] 1.6 まつろ... -
Fateful
Mục lục 1 n 1.1 てんかわけめ [天下分け目] 2 adj-na 2.1 しゅくめいてき [宿命的] n てんかわけめ [天下分け目] adj-na しゅくめいてき... -
Father
Mục lục 1 n 1.1 ちちおや [父親] 1.2 だいふ [乃父] 1.3 おとこおや [男親] 1.4 ふくん [父君] 1.5 とうさん [父さん] 1.6 ちちぎみ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.