- Từ điển Anh - Nhật
Fatalism
n
しゅくめいろん [宿命論]
うんめいろん [運命論]
Xem thêm các từ khác
-
Fatalist
n しゅくめいろんじゃ [宿命論者] うんめいろんしゃ [運命論者] -
Fate
Mục lục 1 n 1.1 ごうほう [業報] 1.2 しゅくめい [宿命] 1.3 ばつろ [末路] 1.4 めいうん [命運] 1.5 しめい [死命] 1.6 まつろ... -
Fateful
Mục lục 1 n 1.1 てんかわけめ [天下分け目] 2 adj-na 2.1 しゅくめいてき [宿命的] n てんかわけめ [天下分け目] adj-na しゅくめいてき... -
Father
Mục lục 1 n 1.1 ちちおや [父親] 1.2 だいふ [乃父] 1.3 おとこおや [男親] 1.4 ふくん [父君] 1.5 とうさん [父さん] 1.6 ちちぎみ... -
Father-in-law
Mục lục 1 n 1.1 がくふ [岳父] 1.2 しゅうと [舅] 1.3 ぎふ [義父] n がくふ [岳父] しゅうと [舅] ぎふ [義父] -
Father Time
n こういん [光陰] -
Father and child (son)
n ふし [父子] -
Father and mother
Mục lục 1 n 1.1 ちちはは [父母] 1.2 やじょう [耶嬢] 1.3 ふぼ [父母] n ちちはは [父母] やじょう [耶嬢] ふぼ [父母] -
Father of atomic physics
n げんしぶつりがくのちち [原子物理学の父] -
Father of the Imperial adviser
n たいこう [太閤] -
Fatherland
n そこく [祖国] -
Fatherless family
n ぼしかてい [母子家庭] -
Fatherless or illegitimate child
n ちちなしご [父無し子] ててなしご [父無し子] -
Fatherly master
n しふ [師父] -
Fathom
n,vs かんぱ [看破] -
Fathomless
n はてしがない [果てしが無い] はてしがない [果てしがない] -
Fatigue
Mục lục 1 n 1.1 つかれ [疲れ] 1.2 ちからおとし [力落し] 1.3 しょろう [所労] 1.4 こんぱい [困憊] 1.5 けんたい [倦怠]... -
Fatigue duty
n さぎょう [作業] -
Fatigue from traveling
n りょこうずかれ [旅行疲れ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.