Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Fate

Mục lục

n

ごうほう [業報]
しゅくめい [宿命]
ばつろ [末路]
めいうん [命運]
しめい [死命]
まつろ [末路]
はてし [果てし]
うんき [運気]
いんねん [因縁]
さだめ [定め]
ひうん [悲運]
めぐりあわせ [巡り合わせ]
しゅくえん [宿縁]
えん [縁]
しゅくうん [宿運]
あんき [安危]
うんめい [運命]

n-adv,n-t

ぎょうまつ [行末]
ゆくすえ [行末]
ゆくすえ [行く末]

adj-na,n

いんが [因果]
ふうん [不運]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top