Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Feeble existence

n

よぜん [余喘]

Xem thêm các từ khác

  • Feebleminded person

    n しんしんもうじゃくしゃ [心神耗弱者] しんしんこうじゃくしゃ [心神耗弱者]
  • Feeblemindedness

    adj-na,n あんぐ [闇愚] あんぐ [暗愚]
  • Feebleness

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 るいじゃく [羸弱] 1.2 はくじゃく [薄弱] 1.3 きょじゃく [虚弱] adj-na,n るいじゃく [羸弱] はくじゃく...
  • Feebly

    n ちからなげ [力無げ]
  • Feed

    Mục lục 1 n 1.1 えさ [餌] 1.2 フィード 1.3 しみゃく [支脈] 1.4 しりょう [飼料] 2 n,vs 2.1 せっしょく [摂食] n えさ [餌]...
  • Feed-forward

    n フィードフォワード
  • Feedback

    Mục lục 1 n 1.1 フィードバック 2 n,vs 2.1 きかん [帰還] n フィードバック n,vs きかん [帰還]
  • Feedback (electrical)

    n きかん [饋還]
  • Feedback control

    n フィードバックせいぎょ [フィードバック制御]
  • Feeder

    n フィーダ きゅうでんせん [給電線]
  • Feeding

    Mục lục 1 n,vs 1.1 せっしょく [摂食] 2 n 2.1 フィーディング n,vs せっしょく [摂食] n フィーディング
  • Feeding cup

    n すいのみ [吸い飲み]
  • Feel

    Mục lục 1 n 1.1 さわり [触り] 1.2 てざわり [手触り] 2 suf 2.1 がる n さわり [触り] てざわり [手触り] suf がる
  • Feel-good

    adj-na ハートフル
  • Feel chilly

    adv,n,vs ぞくぞく
  • Feel depressed

    n きがおもい [気が重い]
  • Feel disappointed

    adv,n,vs がっかり
  • Feel emotionally drained

    adv,n,vs がっかり
  • Feel for

    n,vs どうじょう [同情]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top