- Từ điển Anh - Nhật
Feedback control
n
フィードバックせいぎょ [フィードバック制御]
Xem thêm các từ khác
-
Feeder
n フィーダ きゅうでんせん [給電線] -
Feeding
Mục lục 1 n,vs 1.1 せっしょく [摂食] 2 n 2.1 フィーディング n,vs せっしょく [摂食] n フィーディング -
Feeding cup
n すいのみ [吸い飲み] -
Feel
Mục lục 1 n 1.1 さわり [触り] 1.2 てざわり [手触り] 2 suf 2.1 がる n さわり [触り] てざわり [手触り] suf がる -
Feel-good
adj-na ハートフル -
Feel (consistency) of food while being chewed
n はごたえ [歯応え] -
Feel chilly
adv,n,vs ぞくぞく -
Feel depressed
n きがおもい [気が重い] -
Feel disappointed
adv,n,vs がっかり -
Feel emotionally drained
adv,n,vs がっかり -
Feel for
n,vs どうじょう [同情] -
Feel fuzzy
adv,n,vs もやもや -
Feel gloomy
adj-na,adv,n,vs くしゃくしゃ -
Feel good (pleasant)
n きぶんがよい [気分が良い] -
Feel grieved
n おさまらない [納まらない] -
Feel heavy
adj,uk だるい [怠い] -
Feel impatient
adj もどかしい -
Feel let down
adv,n,vs がっかり -
Feel of
n はだざわり [膚触り] はだざわり [肌触り] -
Feel of a brush or pen
n ひっしょく [筆触]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.