- Từ điển Anh - Nhật
Feigning good feeling
n
つくりきげん [作り機嫌]
Xem thêm các từ khác
-
Feigning ignorance
Mục lục 1 n 1.1 ほおかぶり [頬被り] 1.2 しらんぷり [知らん振り] 1.3 しらぬかお [知らぬ顔] 1.4 ほおかむり [頬被り]... -
Feigning sleep
n たぬきねいり [狸寝入り] -
Feint
n けんせい [牽制] -
Feldspar
n ちょうせき [長石] -
Felicitations
Mục lục 1 oK,n 1.1 よろこび [悦び] 1.2 よろこび [慶び] 2 n 2.1 よろこび [喜び] 2.2 よろこび [歓び] oK,n よろこび [悦び]... -
Felidae
n ねこか [猫科] -
Fellatio
Mục lục 1 n 1.1 しゃくはち [尺八] 1.2 フェラチオ 2 X 2.1 こうないせいこう [口内性交] n しゃくはち [尺八] フェラチオ... -
Felling
Mục lục 1 n 1.1 ばっとう [伐倒] 1.2 ばっさい [伐採] 1.3 ばつぼく [伐木] n ばっとう [伐倒] ばっさい [伐採] ばつぼく... -
Felling of trees
Mục lục 1 adv,n 1.1 ちょうちょう [丁丁] 1.2 ちょうちょう [丁々] 1.3 とうとう [丁丁] 1.4 とうとう [丁々] adv,n ちょうちょう... -
Fellow
Mục lục 1 pref 1.1 あい [相] 2 n 2.1 やっこさん [奴さん] 2.2 なかま [仲間] 2.3 やっこ [奴] 2.4 どうし [同士] 2.5 しろもの... -
Fellow countryman
n どうこくじん [同国人] ほうじん [邦人] -
Fellow countrymen
Mục lục 1 n 1.1 どうこくみん [同国民] 1.2 どうぼう [同胞] 1.3 どうほう [同胞] 1.4 はらから [同胞] n どうこくみん [同国民]... -
Fellow feeling
n なかまいしき [仲間意識] -
Fellow guest or lodger or passenger etc.
n あいきゃく [相客] -
Fellow passenger
Mục lục 1 n 1.1 のりあい [乗り合い] 1.2 のりあい [乗合] 1.3 どうじょうしゃ [同乗者] n のりあい [乗り合い] のりあい... -
Fellow passengers
n どうしゅう [同舟] -
Fellow patient
n びょうゆう [病友] -
Fellow pilgrim
n どうぎょう [同行] -
Fellow practicer of austerities
n どうぎょう [同行] -
Fellow servant
n ぼくなかま [僕仲間]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.