- Từ điển Anh - Nhật
Fellow student
n
どうもん [同門]
Xem thêm các từ khác
-
Fellow student or apprentice
n ほうばい [傍輩] -
Fellow students
n あいでし [相弟子] -
Fellow sufferers pity each other
exp どうびょうあいあわれむ [同病相憐れむ] -
Fellow traveler
Mục lục 1 n 1.1 きょうめいしゃ [共鳴者] 1.2 どうちょうしゃ [同調者] 1.3 みちづれ [道連れ] n きょうめいしゃ [共鳴者]... -
Fellow travellers
n どうこうしゃ [同行者] -
Fellow voyager
n どうせんのひと [同船の人] -
Fellow worker
n どうろうしゃ [同労者] -
Fellowman
Mục lục 1 n 1.1 どうほう [同胞] 1.2 はらから [同胞] 1.3 どうぼう [同胞] n どうほう [同胞] はらから [同胞] どうぼう... -
Fellows
Mục lục 1 n 1.1 どうほう [同朋] 1.2 どうぼう [同朋] 1.3 どはい [奴輩] 1.4 やつばら [奴輩] 1.5 さいはい [儕輩] 1.6 どうはい... -
Fellowship
Mục lục 1 n 1.1 つきあい [付き合い] 1.2 じょうぎ [情誼] 1.3 しんわ [親和] 1.4 ゆうぎ [友誼] 1.5 フェローシップ 1.6 じょうぎ... -
Fellowship of the Rosy Cross
n ばらじゅうじだん [薔薇十字団] -
Felon
Mục lục 1 n 1.1 じゅうはん [重犯] 1.2 じゅうぼん [重犯] 1.3 ちょうはん [重犯] n じゅうはん [重犯] じゅうぼん [重犯]... -
Felony
Mục lục 1 n 1.1 ちょうはん [重犯] 1.2 じゅうはん [重犯] 1.3 じゅうざい [重罪] 1.4 じゅうぼん [重犯] n ちょうはん [重犯]... -
Felt
n フェルト -
Felt-tip pen (lit: sign pen)
n サインペン -
Felt (pt: raxa)
n らしゃ [羅紗] -
Felt hat
Mục lục 1 n 1.1 ソフトぼう [ソフト帽] 1.2 なかおれぼう [中折帽] 1.3 なかおれ [中折れ] 1.4 なかおれぼうし [中折帽子]... -
Felt pen
n フェルトパン -
Female
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 しせい [雌性] 2 n 2.1 ふじん [婦人] adj-na,n しせい [雌性] n ふじん [婦人] -
Female (animal)
n めす [雌]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.