- Từ điển Anh - Nhật
Female student
n
じょしがくせい [女子学生]
Xem thêm các từ khác
-
Female transvestite
sl おなべ -
Female voice
n じょせい [女声] -
Female weaver
n しょくじょ [織女] -
Feminine
Mục lục 1 adj 1.1 よわよわしい [弱弱しい] 1.2 よわよわしい [弱々しい] 1.3 おんならしい [女らしい] 2 n 2.1 おんなぶり... -
Feminine beauty
n じょせいび [女性美] -
Feminine form of gigolo
n ジゴレット -
Feminine handwriting
n おんなのて [女の手] -
Feminine look
n フェミニンルック -
Feminine modesty
adj-na,n ていしゅく [貞淑] -
Feminine noun
n じょせいめいし [女性名詞] -
Feminine tears
n こうるい [紅涙] -
Feminism
n じょせいかいほうろん [女性解放論] フェミニズム -
Feminist
n じょけんかくちょうろんしゃ [女権拡張論者] フェミニスト -
Feminization
n じょせいか [女性化] -
Femto-
n フェムト -
Femur
Mục lục 1 n 1.1 だいたいこつ [大腿骨] 1.2 もも [股] 1.3 もも [腿] n だいたいこつ [大腿骨] もも [股] もも [腿] -
Femur (femora)
n だいたいぶ [大腿部] -
Fence
Mục lục 1 n 1.1 さく [柵] 1.2 へい [塀] 1.3 しょうへき [牆壁] 1.4 かき [垣] 1.5 フェンス 2 arch 2.1 えんしょう [垣牆] n... -
Fence-sitting
n うちまたごうやく [内股膏薬] うちまたこうやく [内股膏薬] -
Fence around a shrine
Mục lục 1 n 1.1 たまがき [玉垣] 1.2 いがき [忌垣] 1.3 いがき [斎垣] n たまがき [玉垣] いがき [忌垣] いがき [斎垣]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.