Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Fencing stick (bamboo ~)

n

しない [竹刀]

Xem thêm các từ khác

  • Fencing teacher

    n けんどうのしはん [剣道の師範]
  • Fender

    n どろよけ [泥除け] フェンダー
  • Feng shui

    n フウスイ [風水]
  • Fentanyl

    n フェンタニル
  • Ferment

    n,vs じゅくせい [熟成]
  • Fermentation

    Mục lục 1 n 1.1 はっこう [醗酵] 2 n,vs 2.1 はっこう [発酵] n はっこう [醗酵] n,vs はっこう [発酵]
  • Fermi particle

    n フェルミりゅうし [フェルミ粒子]
  • Fermi surface

    n フェルミめん [フェルミ面]
  • Fermium (Fm)

    n フェルミウム
  • Fern

    n しだ [歯朶] しだ [羊歯]
  • Fern with white-backed leaves

    n うらじろ [裏白]
  • Ferocious

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 きょうぼう [凶暴] 1.2 もうあく [猛悪] 1.3 きょうぼう [兇暴] 2 adj 2.1 たけだけしい [猛々しい]...
  • Ferocious (armed) monk

    n あらほうし [荒法師]
  • Ferocious leopard-like beast

    n ひきゅう [豼貅]
  • Ferocity

    Mục lục 1 n 1.1 きょうかん [兇悍] 2 adj-na,n 2.1 ねいもう [獰猛] 2.2 どうもう [獰猛] n きょうかん [兇悍] adj-na,n ねいもう...
  • Ferrari

    n フェラーリ
  • Ferret

    n フェレット
  • Ferriage

    n わたしちん [渡し賃] わたしせん [渡し銭]
  • Ferrimagnetic substance

    n フェリじせいたい [フェリ磁性体]
  • Ferris wheel

    n かんらんしゃ [観覧車]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top