- Từ điển Anh - Nhật
Ferriage
n
わたしちん [渡し賃]
わたしせん [渡し銭]
Xem thêm các từ khác
-
Ferrimagnetic substance
n フェリじせいたい [フェリ磁性体] -
Ferris wheel
n かんらんしゃ [観覧車] -
Ferrite magnet
n フェライトじしゃく [フェライト磁石] -
Ferro-alloy
n フェロアロイ -
Ferrule
n フェルウル -
Ferrule (of an umbrella)
n いしづき [石突き] -
Ferry
Mục lục 1 n 1.1 わたり [渡り] 1.2 フェリー 1.3 わたしぶね [渡し船] 1.4 ふなわたし [船渡し] 1.5 かと [過渡] n わたり... -
Ferry(boat)
n わたし [渡し] -
Ferry (crossing)
n わたし [渡し] -
Ferry landing
n ていせんじょう [停船場] とせんじょう [渡船場] -
Ferryboat
Mục lục 1 n 1.1 のりあいぶね [乗合船] 1.2 わたしぶね [渡し船] 1.3 フェリーボート 1.4 のりあいぶね [乗り合い船] 1.5... -
Ferrying landing
n わたしば [渡し場] -
Ferryman
n わたしもり [渡し守] -
Fertile, productive field
n びでん [美田] -
Fertile fields or plain
n よくや [沃野] -
Fertile land
Mục lục 1 n 1.1 よくち [沃地] 1.2 てんぷ [天府] 1.3 よくど [沃土] n よくち [沃地] てんぷ [天府] よくど [沃土] -
Fertile rice paddy
n りょうでん [良田] -
Fertiliser
n こやし [肥やし] こえ [肥] -
Fertility
Mục lục 1 n 1.1 はんしょくりょく [繁殖力] 1.2 ほうじょう [豊穰] 1.3 ちりょく [地力] 2 adj-na,n 2.1 ほうじょう [豊饒]... -
Fertilization
Mục lục 1 n 1.1 じゅせい [授精] 2 n,vs 2.1 じゅふん [受粉] 2.2 じゅせい [受精] 2.3 じゅたい [受胎] 2.4 せひ [施肥] n じゅせい...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.