- Từ điển Anh - Nhật
Fervent speech
n
ねつべん [熱弁]
Xem thêm các từ khác
-
Fervent spirit
n やたけごころ [弥猛心] -
Fervor
n ねっけつ [熱血] -
Fervour
n きせい [気勢] -
Festering
n,vs かのう [化膿] -
Festival
Mục lục 1 n 1.1 さいじ [祭事] 1.2 フェスティヴァ 1.3 さいてん [祭典] 1.4 まつり [祭] 1.5 まつり [祭り] 1.6 フェスティバル... -
Festival (religious ~)
n さいれい [祭礼] -
Festival (shrine visit) by children aged 7, 5 and 3
n しちごさん [七五三] -
Festival car (float)
n,uk だし [山車] -
Festival day
n さいじつ [祭日] -
Festival dolls representing the emperor and the empress
n だいりびな [内裏雛] -
Festival float mounted with a decorative halberd
n やまぼこ [山鉾] -
Festival marking the start of boating season
n かわびらき [川開き] -
Festival merrymaking
n おまつりさわぎ [御祭り騒ぎ] おまつりさわぎ [お祭り騒ぎ] -
Festival of the Dead
n ぼん [盆] -
Festival vendor
n えんにちしょうにん [縁日商人] -
Festivals
n しゅくさい [祝祭] -
Festive annual custom
n きつれい [吉例] きちれい [吉例] -
Festive dress
n いわいぎ [祝い着] -
Festive poem or song
n いわいうた [祝い歌] -
Festivities
n まつりさわぎ [祭騒ぎ] もよおし [催し]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.