Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Festival

Mục lục

n

さいじ [祭事]
フェスティヴァ
さいてん [祭典]
まつり [祭]
まつり [祭り]
フェスティバル
おまつり [お祭り]
さいし [祭祀]
いわい [祝い]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top