- Từ điển Anh - Nhật
Feudal society
n
ほうけんしゃかい [封建社会]
Xem thêm các từ khác
-
Feudal system
n ほうけんせいど [封建制度] -
Feudal warrior
n こぶし [古武士] -
Feudalism
n ほうけんしゅぎ [封建主義] -
Feudalistic
n ほうけん [封建] -
Feudalistic thought or thinking
n ほうけんしそう [封建思想] -
Fever
Mục lục 1 n,n-suf 1.1 ねつ [熱] 2 n 2.1 フィーバー 2.2 ねっぱつ [熱発] 2.3 ねつびょう [熱病] n,n-suf ねつ [熱] n フィーバー... -
Fever caused by a cold
n かぜによるはつねつ [風邪に因る発熱] -
Fever following a chill
n あねつ [悪熱] -
Fever medicine
n げねつざい [解熱剤] -
Feverish
n ねつけ [熱気] ねつかん [熱感] -
Few
Mục lục 1 adv,n 1.1 すこし [少し] 2 adj-na,adj-no,n 2.1 さしょう [些少] 2.2 かしょう [寡少] 3 n 3.1 ぶぜい [不勢] 3.2 しょうすう... -
Few (several) times
n すうかい [数回] -
Few days
n すうじつ [数日] -
Few nights ago
n-adv,n-t せんや [先夜] -
Few words
n へんげん [片言] -
Feynman
n ファインマン -
Fez
n トルコぼう [トルコ帽] -
Fiance
n こんやくしゃ [婚約者] -
Fiance(e)
Mục lục 1 n 1.1 いいなずけ [許婚] 1.2 フィアンセ 1.3 いいなずけ [許嫁] n いいなずけ [許婚] フィアンセ いいなずけ... -
Fiancee
n こんやくしゃ [婚約者]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.